Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 盈科堂
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
盈虧 えいき
sự thịnh suy; sự tròn dần và khuyết; trăng tròn, trăng khuyết
充盈 じゅうえい
filling (something up)
盈虚 えいきょ
rising and falling (of fortune)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
盈ちる みちる
đầy đủ
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng