Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
年益 ねんえき
Lợi nhuận hàng năm.
権益 けんえき
quyền lợi.
法益 ほうえき
lợi ích được pháp luật bảo vệ
益鳥 えきちょう
chim có ích; chim có lợi