Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ミリ波 ミリは
sóng điện tử có bước sóng thấp vài mm
ミリ
mili; 10 mũ -3.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ミリ波レーダー ミリはレーダー
sóng radar
ミリ秒 ミリびょう
mili giây
準ミリ波 じゅんミリは
near millimeter wave, submillimeter wave
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng