Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 益田元道
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
道元 どうげん
(thầy tu zen, 1200 1253)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
収益還元法 しゅーえきかんげんほー
phương pháp dòng tiền chiết khấu