Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
就寝 しゅうしん
Đi ngủ
就縛 しゅうばく
được đặt trong những mối ràng buộc; đến bị bắt giữ
就業 しゅうぎょう
sự làm công, việc làm
就き つき
liên quan đến; về