Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盗み聞き ぬすみぎき
sự nghe trộm; sự nghe lén
盗み見る ぬすみみる
liếc mắt.
盗み取る ぬすみとる
ăn trộm; lấy trộm; lấy cắp
盗み ぬすみ
Sự ăn trộm
盗み出す ぬすみだす
lấy trộm; ăn trộm; lấy cắp
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き込み ききこみ
có thông tin
盗み読み ぬすみよみ
sự đọc trộm; sự đọc lén.