Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関与 かんよ
sự tham dự; tham dự; sự tham gia; sự liên quan; liên quan
盗品 とうひん
của cướp được
強盗罪 ごうとうざい
tội trộm cướp
窃盗罪 せっとうざい
tội ăn trộm; tội ăn cắp.
品等 ひんとう
phẩm cấp
贈与品 ぞうよひん
tặng vật.
窃盗品 せっとうひん
hàng mất trộm.
箱罪品 はこつみひん
hàng đóng thùng (bằng giấy, gỗ).