Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 盗用検出
盗用 とうよう
sự tham ô; sự gian lận; đạo văn
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
物質乱用検出 ぶっしつらんよーけんしゅつ
phát hiện lạm dụng chất
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検出検査キット けんしゅつけんさキット
bộ thử, kit test
検出検査紙 けんしゅつけんさかみ
giấy thử