けりが付く
けりがつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Kết thúc , chấm dứt

Bảng chia động từ của けりが付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | けりが付く/けりがつくく |
Quá khứ (た) | けりが付いた |
Phủ định (未然) | けりが付かない |
Lịch sự (丁寧) | けりが付きます |
te (て) | けりが付いて |
Khả năng (可能) | けりが付ける |
Thụ động (受身) | けりが付かれる |
Sai khiến (使役) | けりが付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | けりが付く |
Điều kiện (条件) | けりが付けば |
Mệnh lệnh (命令) | けりが付け |
Ý chí (意向) | けりが付こう |
Cấm chỉ(禁止) | けりが付くな |
けりが付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けりが付く
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
盛りが付く さかりがつく もりがつく
động dục (động vật)
がぶり付く がぶりつく
to bite at, to snap at, to sink one's teeth into
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
造り付け つくりづけ
cố định; xây dựng bên trong; vật cố định