盛り下がる
もりさがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trở nên ảm đạm; mất hứng; giảm sút
試合
で
負
けて、
チーム
の
士気
が
盛
り
下
がった。
Sau khi thua trận, tinh thần của đội đã bị giảm sút.
悪天候
のため、
祭
りの
雰囲気
が
盛
り
下
がった。
Do thời tiết xấu, không khí lễ hội đã trở nên ảm đạm.

Bảng chia động từ của 盛り下がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盛り下がる/もりさがるる |
Quá khứ (た) | 盛り下がった |
Phủ định (未然) | 盛り下がらない |
Lịch sự (丁寧) | 盛り下がります |
te (て) | 盛り下がって |
Khả năng (可能) | 盛り下がれる |
Thụ động (受身) | 盛り下がられる |
Sai khiến (使役) | 盛り下がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盛り下がられる |
Điều kiện (条件) | 盛り下がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盛り下がれ |
Ý chí (意向) | 盛り下がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 盛り下がるな |