盛り合わせ もりあわせ
hỗn hợp, đủ loại (thức ăn)
盛り合わせる もりあわせる
Chất đống với nhau.
刺身のつま さしみのつま
sashimi garnish
刺し身 さしみ
lạng mỏng tươi(thô) câu cá
回り合わせ まわりあわせ
quay hoặc xoắn (của) vận may
すり合わせ すりあわせ
So sánh và điều chỉnh, trao đổi các ý tưởng quan điểm với nhau