盛り返す
もりかえす「THỊNH PHẢN」
Khôi phục
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Lấy lại

Bảng chia động từ của 盛り返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盛り返す/もりかえすす |
Quá khứ (た) | 盛り返した |
Phủ định (未然) | 盛り返さない |
Lịch sự (丁寧) | 盛り返します |
te (て) | 盛り返して |
Khả năng (可能) | 盛り返せる |
Thụ động (受身) | 盛り返される |
Sai khiến (使役) | 盛り返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盛り返す |
Điều kiện (条件) | 盛り返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 盛り返せ |
Ý chí (意向) | 盛り返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 盛り返すな |
盛り返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛り返す
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
盛り殺す もりころす
giết chết bằng việc cho uống thuốc độc; ngoài ra có nghĩa là gây tử vong cho bệnh nhân do nhầm thuốc
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
くり返す くりかえす
lặp lại
すり返る すりかえる
tráo.
振り返す ふりかえす
Ngoảnh lại, nhìn quay lại
握り返す にぎりかえす
nắm lấy
練り返す ねりかえす
nhào lại, trộn lại