衰亡
すいぼう「SUY VONG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự suy vong; suy vong.

Từ đồng nghĩa của 衰亡
noun
Từ trái nghĩa của 衰亡
Bảng chia động từ của 衰亡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 衰亡する/すいぼうする |
Quá khứ (た) | 衰亡した |
Phủ định (未然) | 衰亡しない |
Lịch sự (丁寧) | 衰亡します |
te (て) | 衰亡して |
Khả năng (可能) | 衰亡できる |
Thụ động (受身) | 衰亡される |
Sai khiến (使役) | 衰亡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 衰亡すられる |
Điều kiện (条件) | 衰亡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 衰亡しろ |
Ý chí (意向) | 衰亡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 衰亡するな |
衰亡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衰亡
盛衰興亡 せいすいこうぼう
sự thăng trầm, thịnh vượng rồi suy tàn (Thịnh - suy - hưng - vong)
興亡盛衰 こうぼうせいすい
sự hưng thịnh và suy vong
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
衰損 すいそん
bị gãy, hư hỏng
減衰 げんすい
sự suy giảm, sự giảm dần
衰世 すいせい
thế giới suy đồi này
衰勢 すいせい
xu hướng xuống dốc; mục nát; suy sụp