Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 盟約の彼方
盟約 めいやく
lời thề; bằng chứng cho sự kết làm đồng minh; minh ước.
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
同盟条約 どうめいじょうやく
hiệp ước liên minh (về quân sự)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa
彼方任せ あなたまかせ
leaving everything to Buddha's providence, depending on others, leaving things to others