Các từ liên quan tới 監察軍 (ロボテック)
監察 かんさつ
sự kiểm tra; sự thanh tra; sự giám sát
監察医 かんさつい
nhân viên điều tra y học; giám khảo y khoa; giám sát y
監察官 かんさつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
軍医監 ぐんいかん
bác sĩ phẫu thuật quân đội
監察御史 かんさつぎょし
lịch sử giám sát
軍事警察 ぐんじけいさつ
quân cảnh
軍医総監 ぐんいそうかん
chung bác sĩ phẫu thuật
国連監視軍 こくれんかんしぐん
un bắt buộc