盥船
たらいぶね「QUÁN THUYỀN」
☆ Danh từ
Thuyền thúng

盥船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盥船
盥 たらい
chậu.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
盥漱 かんそう
rửa tay và súc miệng
金盥 かなだらい
chậu rửa bằng kim loại; chậu bằng kim loại
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
盥回し たらいまわし
quay triều đại (của) chính phủ bên trong sở hữu đảng phái
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).