目から火が出る
めからひがでる
☆ Động từ nhóm 2
Nhìn thấy sao (sau khi bị va chạm vào đâu)

Bảng chia động từ của 目から火が出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目から火が出る/めからひがでるる |
Quá khứ (た) | 目から火が出た |
Phủ định (未然) | 目から火が出ない |
Lịch sự (丁寧) | 目から火が出ます |
te (て) | 目から火が出て |
Khả năng (可能) | 目から火が出られる |
Thụ động (受身) | 目から火が出られる |
Sai khiến (使役) | 目から火が出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目から火が出られる |
Điều kiện (条件) | 目から火が出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 目から火が出いろ |
Ý chí (意向) | 目から火が出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 目から火が出るな |
目から火が出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目から火が出る
顔から火が出る かおからひがでる
đỏ bừng mặt; xấu hổ đến đỏ bừng mặt; xấu hổ; ngượng; ngượng đỏ bừng mặt
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
目が出る めがでる
to have luck on one's side, to get lucky
マス目 マス目
chỗ trống
鬼が出るか蛇が出るか おにがでるかじゃがでるか
Bạn không bao giờ biết những gì có thể xảy ra
鬼が出るか仏が出るか おにがでるかほとけがでるか
điều không thể đoán biết trước được
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
出火 しゅっか
sự bốc lửa; sự xảy ra hỏa hoạn; xảy ra hỏa hoạn.