Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬼が出るか仏が出るか
おにがでるかほとけがでるか
điều không thể đoán biết trước được
鬼が出るか蛇が出るか おにがでるかじゃがでるか
Bạn không bao giờ biết những gì có thể xảy ra
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出かかる でかかる
to just appear, to be half out, to be on the tip of one's tongue
地が出る じがでる ちがでる
để lộ ra một có những màu thật; để phản bội chính mình
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
手が出る てがでる
sử dụng bạo lực
Đăng nhập để xem giải thích