らちがい
Ngoài giới hạn đã định

らちがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らちがい
らちがい
ngoài giới hạn đã định
埒外
らちがい
ngoài giới hạn đã định
Các từ liên quan tới らちがい
腹違い はらちがい
(anh(em) trai và chị, em gái) rẽ sang (của) một mẹ khác nhau
命辛々 いのちからがら いのちがらがら いのちからし々
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
らいち らいち
quả vải
lập cập (răng va vào nhau); đông cứng; rắn đanh; nghiêm túc; lật bật; tất bật; run; bần bật; cành cạch
目がちらちらする めがちらちらする
chói mắt
命からがら いのちからがら
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
世知辛い せちがらい
cứng (cuộc sống); tên vô lại (thế giới)
思いがち おもいがち
có xu hướng nghĩ rằng