目に会う
めにあう「MỤC HỘI」
Để đi xuyên qua; để đau

目に会う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目に会う
辛い目に会う つらいめにあう
gặp rắc rối, gặp khó khăn, gặp xui xẻo
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目にあう めにあう
đi qua; chịu đựng
人に会う ひとにあう
gặp ai đó
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh