目の子算
めのこざん「MỤC TỬ TOÁN」
☆ Danh từ
Xù lên đánh giá; số học tinh thần

目の子算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目の子算
目算 もくさん
những sự chờ đợi; sự tiên liệu; sự tính toán; đánh giá; kế hoạch
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
除算演算子 じょざんえんざんし
toán tử chia
算術演算子 さんじゅつえんざんし
toán tử số học
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn