目算
もくさん「MỤC TOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Những sự chờ đợi; sự tiên liệu; sự tính toán; đánh giá; kế hoạch

Bảng chia động từ của 目算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目算する/もくさんする |
Quá khứ (た) | 目算した |
Phủ định (未然) | 目算しない |
Lịch sự (丁寧) | 目算します |
te (て) | 目算して |
Khả năng (可能) | 目算できる |
Thụ động (受身) | 目算される |
Sai khiến (使役) | 目算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目算すられる |
Điều kiện (条件) | 目算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目算しろ |
Ý chí (意向) | 目算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目算するな |
目算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目算
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
目の子算 めのこざん
xù lên đánh giá; số học tinh thần
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn