肥え溜
こえたまり「PHÌ LỰU」
Hầm chứa phân, nơi ô uế, nơi bẩn thỉu

肥え溜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肥え溜
肥溜 こえたまり
hầm chứa phân, nơi ô uế, nơi bẩn thỉu
肥溜め こえだめ
thùng để giữ excreta (thường được sử dụng cho phân bón); đêm làm bẩn thùng to hoặc kho chứa
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
肥えた こえた
bụ bẫm
元肥え もとごえ もとごええ
trước hết làm phì nhiêu
肥え桶 こえおけ
thùng phân bắc
肥える こえる
béo