目の補養
めのほよう「MỤC BỔ DƯỠNG」
Tốt cho mắt(Kiểu như nhìn cô gái đẹp, hay cái gì đó đẹp,ảnh hưởng tốt đến mắt.)
目の補養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目の補養
マス目 マス目
chỗ trống
目の保養 めのほよう
bổ mắt
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
栄養補助 えーよーほじょ
hỗ trợ dinh dưỡng
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
栄養補給法 えーよーほきゅーほー
phương pháp cấp liệu
目的格補語 もくてきかくほご
objective complement, noun or adjective following and modifing the direct object