Kết quả tra cứu 目を覆う
目を覆う
めをおおう
「MỤC PHÚC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Che mắt

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 目を覆う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を覆う/めをおおうう |
Quá khứ (た) | 目を覆った |
Phủ định (未然) | 目を覆わない |
Lịch sự (丁寧) | 目を覆います |
te (て) | 目を覆って |
Khả năng (可能) | 目を覆える |
Thụ động (受身) | 目を覆われる |
Sai khiến (使役) | 目を覆わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を覆う |
Điều kiện (条件) | 目を覆えば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を覆え |
Ý chí (意向) | 目を覆おう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を覆うな |