Kết quả tra cứu 覆う
覆う
おおう
「PHÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ, tha động từ
◆ Gói; bọc; che đậy; che giấu; bao phủ
野
は
雪
に
覆
われている。
Cánh đồng được bao phủ một lớp tuyết.
欠点
を
覆
う
Che lấp khuyết điểm
雲
が
山項
を
覆
う
Mây che đỉnh núi

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 覆う
Bảng chia động từ của 覆う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覆う/おおうう |
Quá khứ (た) | 覆った |
Phủ định (未然) | 覆わない |
Lịch sự (丁寧) | 覆います |
te (て) | 覆って |
Khả năng (可能) | 覆える |
Thụ động (受身) | 覆われる |
Sai khiến (使役) | 覆わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覆う |
Điều kiện (条件) | 覆えば |
Mệnh lệnh (命令) | 覆え |
Ý chí (意向) | 覆おう |
Cấm chỉ(禁止) | 覆うな |