目を疑う
めをうたがう「MỤC NGHI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Không tin vào mắt mình

Bảng chia động từ của 目を疑う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を疑う/めをうたがうう |
Quá khứ (た) | 目を疑った |
Phủ định (未然) | 目を疑わない |
Lịch sự (丁寧) | 目を疑います |
te (て) | 目を疑って |
Khả năng (可能) | 目を疑える |
Thụ động (受身) | 目を疑われる |
Sai khiến (使役) | 目を疑わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を疑う |
Điều kiện (条件) | 目を疑えば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を疑え |
Ý chí (意向) | 目を疑おう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を疑うな |