Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事実を覆う
じじつをおおう
che đậy sự thật
事実を蔽う じじつをおおう
事実 じじつ
sự thật
実事 じつごと じつじ
fact, (a) truth
実の事を言うと じつのことをいうと
nếu nói sự thật thì...
目を覆う めをおおう
che mắt
顔を覆う かおをおおう
bao trùm một có mặt
棺を覆う かんをおおう
chết
事実を調べる じじつをしらべる
điều tra sự thực
Đăng nhập để xem giải thích