本を閉じる
ほんをとじる
Gấp sách lại.

本を閉じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本を閉じる
目を閉じる めをとじる
nhắm mắt.
ダイアログボックスを閉じる ダイアログボックスをとじる
đóng hộp dialog
口を閉じる くちをとじる
bưng miệng.
幕を閉じる まくをとじる
kết thúc; đóng màn
閉じる とじる
bưng bít
閉じ篭る とじこもる
để tách biệt chính mình; để đóng chính mình ra khỏi
閉じ籠る とじこもる
trạng thái hoàn toàn không rời khỏi nhà hoặc phòng, nhốt mình ở bên trong; ẩn mình, khép kín
目を閉める めをしめる
híp.