Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダイアログボックスを閉じる ダイアログボックスをとじる
đóng hộp dialog
目を閉じる めをとじる
nhắm mắt.
本を閉じる ほんをとじる
gấp sách lại.
幕を閉じる まくをとじる
kết thúc; đóng màn
閉口 へいこう
sự câm miệng; sự nín lặng; sự chịu đựng
閉じる とじる
đóng; đóng lại
口を閉ざす くちをとざす
câm miệng, ngậm miệng
閉じ篭る とじこもる
để tách biệt chính mình; để đóng chính mình ra khỏi