目処がつく
めどがつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Có triển vọng

Bảng chia động từ của 目処がつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目処がつく/めどがつくく |
Quá khứ (た) | 目処がついた |
Phủ định (未然) | 目処がつかない |
Lịch sự (丁寧) | 目処がつきます |
te (て) | 目処がついて |
Khả năng (可能) | 目処がつける |
Thụ động (受身) | 目処がつかれる |
Sai khiến (使役) | 目処がつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目処がつく |
Điều kiện (条件) | 目処がつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 目処がつけ |
Ý chí (意向) | 目処がつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 目処がつくな |
目処がつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目処がつく
マス目 マス目
chỗ trống
目処 めど もくと
mục tiêu; mục đích
目がくっつく めがくっつく
mờ mắt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目につく めにつく
để (thì) có thể chú ý
目が行く めがゆく めがいく
nhìn về phía trước, mắt của một người bị thu hút về phía thứ gì đó