Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目深
まぶか
đội mũ thấp qua cả mắt
目深に まぶかに
việc mang thấp hơn một có đôi mắt
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
「MỤC THÂM」
Đăng nhập để xem giải thích