Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目玉クリップ
めだまクリップ
bulldog clip
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
マス目 マス目
chỗ trống
目玉 めだま
cầu mắt; nhãn cầu
ピン/クリップ ピン/クリップ
Đinh ghim/ kẹp
ワイパーアダプター/クリップ ワイパーアダプター/クリップ
dụng cụ lau kính/ kẹp lau kính.
クリップ/リング クリップ/リング
Kẹp/ vòng
Đăng nhập để xem giải thích