目貫
めぬき「MỤC QUÁN」
☆ Danh từ
Phần họa tiết hoặc trang trí đính kèm trên chuôi kiếm

目貫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目貫
貫目 かんめ
đơn vị trọng lượng (xấp xỉ 3.75 kg)
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目的を貫く もくてきをつらぬく
hoàn thành mục đích
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
貫 かん ぬき
đơn vị tính khối lượng (xấp xỉ 3.75 kg)
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).