目立て
めたて「MỤC LẬP」
☆ Danh từ
Làm nổi bật_hightlight

目立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目立て
鋸目立て用砥石 のこぎりめだてようといし
đá mài dùng cho máy cưa
チェーンソーヤスリ/目立て/デプス調整器 チェーンソーヤスリ/めだて/デプスちょうせいき
Máy cưa xích mài/nhận diện lưỡi cưa/thiết bị điều chỉnh độ sâu
マス目 マス目
chỗ trống
立てかける 立てかける
dựa vào
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
目立つ めだつ
nổi lên; nổi bật.
目鼻立 めはなだち めはなりつ
nhìn; những đặc tính