目薬
めぐすり「MỤC DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc nhỏ mắt.
目薬
をください。
Tôi muốn mua thuốc nhỏ mắt.
目薬
を
点薬
する
Nhỏ thuốc nhỏ mắt

目薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目薬
目薬をさす めぐすりをさす
nhỏ mắt.
目薬を差す めぐすりをさす
nhỏ thuốc nhỏ mắt
目薬をたらす めぐすりをたらす
nhỏ thuốc đau mắt.
二階から目薬 にかいからめぐすり
Không theo ý muốn, không thể thực hiện được
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ