目薬を差す
めぐすりをさす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nhỏ thuốc nhỏ mắt

Bảng chia động từ của 目薬を差す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目薬を差す/めぐすりをさすす |
Quá khứ (た) | 目薬を差した |
Phủ định (未然) | 目薬を差さない |
Lịch sự (丁寧) | 目薬を差します |
te (て) | 目薬を差して |
Khả năng (可能) | 目薬を差せる |
Thụ động (受身) | 目薬を差される |
Sai khiến (使役) | 目薬を差させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目薬を差す |
Điều kiện (条件) | 目薬を差せば |
Mệnh lệnh (命令) | 目薬を差せ |
Ý chí (意向) | 目薬を差そう |
Cấm chỉ(禁止) | 目薬を差すな |