Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目隠しチェス
目隠し めかくし
tấm vải băng mắt; sự che mắt (miếng da che mắt ngựa); mặt nạ; bình phong
cờ vua; cờ quốc tế.
目隠し鬼 めかくしおに
trò chơi "bịt mắt bắt dê"
マス目 マス目
chỗ trống
チェスセット チェス・セット
chess set
チェス盤 チェスばん
bàn cờ vua
早指しチェス はやざしチェス はやさしチェス
đánh chớp nhoáng cờ
目隠し葺き めかくしぶき
ngói, miếng lợp phụ dùng để che đầu đinh trên mái lợp vỏ cây bách, nhằm chống thấm nước