直き
なおき「TRỰC」
☆ Danh từ
Thẳng tắp.

直き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直き
直叩き じかたたき
lau chùi phần cứng trực tiếp
直向き ひたむき
nghiêm túc, có đầu óc, chuyên tâm
直巻き ちょくまき
đợt - vết thương
直焼き じかやき ちょくやき
sự nướng trực tiếp trên lửa; món nướng trực tiếp trên lửa
直穿き じかばき
mặc trực tiếp (không mặc lớp lót hay đồ lót bên trong)
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
引き直す ひきなおす
làm lại, <THGT> trang trí lại; tu sửa lại
描き直し えがきなおし
sự vẽ lại