描き直し
えがきなおし「MIÊU TRỰC」
☆ Danh từ
Sự vẽ lại

描き直し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 描き直し
墨描き すみえがき
đánh dấu mực những phác thảo (của) một bức tranh
下描き したがき
Phác thảo thô được sử dụng như một hướng dẫn cho một bức tranh, vẽ nháp
絵描き えかき
họa sĩ
手描き てがき
sự vẽ tay; vẽ tay
直き なおき
Thẳng tắp.
書き直し かきなおし
Viết lại; Vẽ lại
焼き直し やきなおし
sự nướng lại, sự nướng lần nữa; sự phỏng theo, sự xào lại (một tác phẩm nào đó)
描き出す えがきだす
mô tả; vẽ; trình bày; tưởng tượng ra