直穿き
じかばき「TRỰC XUYÊN」
☆ Danh từ
Wearing next to the skin (e.g. shoes without socks, trousers without underwear)

直穿き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直穿き
腰穿き こしばき
wearing one's pants low (so that they hang from the hip rather than the waist)
下穿き したばき
quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
直き なおき
Thẳng tắp.
穿通 せんつう
sự thâm nhập
穿く はく
mặc, đeo (phần dưới cơ thể)
穿つ うがつ
khoan; khoan lỗ; xuyên qua; mang; mặc; vạch trần; đánh (sự dánh dấu)