Các từ liên quan tới 直接監視下短期化学療法
直接監視下治療 ちょくせつかんしかちりょー
liệu pháp theo dõi trực tiếp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
監視下 かんしか
dưới sự giám sát
化学療法 かがくりょうほう
phép chữa hoá học
光化学療法 こーかがくりょーほー
quang hóa trị liệu
短波療法 たんぱりょうほう
sóng ngắn trị liệu
直接法 ちょくせつほう
phương thức trực tiếp
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.