Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広がった枝 ひろがったえだ
việc lan truyền phân nhánh
広域行政 こういきぎょうせい
broader-based local government
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
枝隊 したい
tách lực lượng
羽枝 うし
ngạnh (lưỡi câu, tên)