Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炭鉱 たんこう
mỏ than.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
直線 ちょくせん
đường thẳng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
炭鉱労働者 たんこうろうどうしゃ
công nhân khai thác than, thợ mỏ than