Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定直線 てーちょくせん
đường thẳng cố định
直線的 ちょくせんてき
tuyến tính
数直線 すうちょくせん
đường đẳng số
半直線 はんちょくせん
(hình học) nữa đường thẳng; tia
鉛直線 えんちょくせん
hàng thẳng đứng
直線コース ちょくせんコース
đường thẳng
直線性 ちょくせんせい
垂直線 すいちょくせん
đường thẳng đứng