Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
直線 ちょくせん
đường thẳng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
直観的 ちょっかんてき
trực giác
直覚的 ちょっかくてき