Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直隷州
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
篆隷 てんれい
đóng dấu kiểu và cổ xưa làm vuông kiểu
隷書 れいしょ
cổ xưa thanh toán với kiểu (của) kanji
奴隷 どれい
nô lệ; người hầu
隷従 れいじゅう
cảnh nô lệ; sự lệ thuộc; sự nô lệ; tình trạng nô lệ.
隷属 れいぞく
sự lệ thuộc.
隷下 れいか
thủ hạ, thuộc hạ, thuộc cấp
蛮隷 ばんれい
làm việc đầu tắt mặt tối (của) những người man rợ