Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相伴衆
相伴 しょうばん
đồng hành, đi cùng
相伴う あいともなう
đi cùng; cùng với
お相伴 おしょうばん
sharing a meal
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
伴食宰相 ばんしょくさいしょう
incompetent cabinet minister, figurehead minister
形影相伴う けいえいあいともなう
như hình với bóng
名実相伴う めいじつあいともなう
sống xứng đáng với danh tiếng, sống thật