Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相公
首相公選制 しゅしょうこうせんせい
hệ thống cho phép bầu thủ tướng theo phương thức phổ thông đầu phiếu
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公定相場 こうていそうば
giá chính thức (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)



