Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相原真理子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
相補性原理 そうほせいげんり
nguyên lý bổ trợ
相対性原理 そうたいせいげんり
nguyên lý tương đối
真相 しんそう
chân tướng